Có 1 kết quả:
花痴 huā chī ㄏㄨㄚ ㄔ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be smitten with sb
(2) love-struck fool
(3) starry-eyed infatuation
(2) love-struck fool
(3) starry-eyed infatuation
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0